Mỗi con người khi chào đời đều được trời ban tặng một cung mệnh đặc biệt cho cuộc đời của mình. Điều này mang theo ý nghĩa sâu sắc và quan trọng trong hành trình sống của chúng ta. Trong bài viết dưới đây, phongthuytuvan.com sẽ giới thiệu và làm rõ mọi thắc mắc về khái niệm Mệnh là gì ? và Ý nghĩa của cung mệnh là gì ?.
Mệnh là gì?
Mệnh là gì? Mệnh đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống 12 cung của lá số, đặc biệt là với vai trò gắn kết mật thiết với tất cả các cung khác. Được coi là trụ cột của lá số, cung mệnh đại diện cho khu vực đầu não của con người, nơi mà các hoạt động tư duy, kế hoạch và quyết định được thực hiện. Các cung còn lại, giống như tứ chi và xương cốt, đều đóng vai trò quan trọng nhưng được phân công nhiệm vụ riêng biệt. Mỗi bộ phận có chức năng đặc biệt và vẫn phải tuân theo sự chỉ huy và phân phối của cung mệnh.

Thông qua việc phân tích Mệnh là gì? sự kết hợp của các sao cát hung trong cung mệnh, chúng ta có thể suy đoán về vận mệnh tiên thiên của mỗi người. Đặc tính của sao trên cung mệnh cung cấp thông tin về ngoại hình, cá tính, tài năng và thành tựu trong cuộc sống.
Cung mệnh là cung hiển hiện, tương ứng với cung thiên di và mang theo sự ẩn tàng và thuộc âm. Vì vậy, để có cái nhìn tổng thể về số mệnh, ngoại hình, tính cách, và tài năng, quan trọng để hiểu rõ hàm nghĩa tiềm ẩn trong cung thiên di. Đặc biệt, trong trường hợp cung mệnh không chính diệu, trạng thái của các sao cát hung tại cung đối xứng có thể phản ánh nhiều thông tin về vận mệnh của người đó.
Ngoài ra, khi dự đoán về mệnh số, vận mệnh và quan lộc, quan trọng để xem xét các cung tài bạch và quan lộc trong cung tam hợp, vì mối liên hệ chặt chẽ giữa vận mệnh, khả năng kinh tế và sự nghiệp của mỗi người.
Mệnh là gì? Cung mệnh bao hàm:
- Đặc tính về thể chất đương sự
- Đặc tính về bệnh trạng
- Tình tính tốt, xấu
- Đặc tính về tướng mạo
- Khả năng chuyên môn, quyền hành, khoa giáp, tài lộc
- Tai họa mắc phải, bệnh tật
- Sự thọ yểu, sự thăng trầm…
Mệnh là tuổi thành thân, kéo dài từ lúc lọt lòng cho đến khoảng ba mươi tuổi.
Ý nghĩa của cung mệnh là gì
Trong cuộc sống, tất cả mọi người đều có những cung mệnh đặc biệt. Ý nghĩa của cung mệnh là gì ? Nó ảnh hưởng trực tiếp và chủ đạo từ khi sinh ra cho đến 40 tuổi. Sau 40 tuổi, cung mệnh sẽ bắt đầu yếu đi và thụ động. Các sao cung mệnh sẽ giảm dần theo tuổi tác.
Theo thầy Nguyễn Trọng Mạnh, một chuyên gia phong thủy có thể xem xét cuộc sống, gia đình và con cái của một người khi mẹ lọt lòng đến 40 tuổi. Ngoài bốn mươi tuổi, bạn phải dựa vào cung Thân nhưng vẫn phải quan tâm đến cung mệnh của mình.
Sự ảnh hưởng phụ thuộc vào sự kế thừa và quá trình phát triển của con người. Do đó, những người trên 40 tuổi sẽ dựa vào cung Thân để dự đoán hậu vận của họ. Trong quá trình phát triển của một người, hai yếu tố, cung mệnh và cung thân, tạo thành một thể thống nhất.

Cung mệnh Càn
Trong khoa tử vi, cung mệnh Càn đại diện cho người cha, người đứng đầu gia đình và mang ý nghĩa vững chắc. Ngũ hành của cung Càn là Kim, phương vị Tây Bắc. Trắng, xám và bạc là các màu sắc được sử dụng cho cung này.
Cung mệnh Khôn
Cung Khôn đại diện cho người mẹ và có nghĩa là bao bọc, nhún nhường và mềm mại. Ngũ hành của Cung Khôn thuộc Thổ và phương vị của nó là Tây Nam. Cung này có màu vàng và nâu.
Cung mệnh Chấn
Cung Chấn đại diện cho người con trai lớn (trưởng nam) trong gia đình, đại diện cho sự mạnh mẽ, khí khái và sự dẫn dắt. Ngũ hành của cung Chấn thuộc loại Mộc và ở phương vị Đông. Cung này có màu xanh lá.
Cung mệnh Tốn
Cung Tốn đại diện cho người con gái trưởng nữ trong gia đình, đại diện cho sự ôn hòa và chịu phục tùng. Ngũ hành của Cung Tốn là phương vị Đông Nam của Mộc. Cung Tốn có màu xanh lá cây là màu sắc chính.
Cung mệnh Khảm
Cung Khảm là người con trai thứ (thứ nam) trong gia đình và nó có nghĩa là tự tin, linh hoạt và dễ thích ứng. Ngũ hành của cung Khảm thuộc Thủy, phương vị Bắc. Cung Khảm có màu đen và xanh dương.
Cung mệnh Đoài
Cung Đoài đại diện cho người con gái út (ấu nữ) trong gia đình, mang ý nghĩa về sự mềm mỏng và khéo léo. Ngũ hành của cung Đoài thuộc Kim và có phương vị chính Tây. Cung Đoài có thể được mô tả bằng các màu trắng, xám và bạc.
Cung mệnh Cấn
Cung cấp đại diện cho người con trai út trong gia đình, mang ý nghĩa về sự nhạy cảm và đáng tin cậy. Ngũ hành của cung cấn thuộc ngũ hành Thổ, phương vị Đông Bắc. Cung Cấn có màu vàng và nâu.
Cung mệnh Ly
Cung mệnh Ly đại diện cho người con gái thứ (thứ nữ) trong gia đình và có nghĩa là trí tuệ và sáng suốt. Ngũ hành của cung Ly thuộc Hỏa và phương vị chính là Nam. Cung Ly có các màu tím, đỏ và hồng.
Cách tính cung mệnh theo tuổi
Sau khi biết được Mệnh là gì chắc hẳn nhiều bạn sẽ quan tâm đến Cách tính cung mệnh theo tuổi phải không. Vậy cách tính cung mệnh là gì ? Để tính cung mệnh dựa vào tuổi của mỗi người, chỉ cần thực hiện ba bước. Điều quan trọng cần lưu ý là cung mệnh của cả nam và nữ sẽ khác nhau. Do đó, bảng cung mệnh nam và nữ phải được xem xét để biết cung mệnh của bạn. Để xác định cung mệnh theo tuổi, ba bưới sau đây được sử dụng:

Bước 1: Để tìm ra năm sinh của bạn, hãy sử dụng tiết lập xuân và năm sinh âm lịch của bạn. Tính năm trước nếu bạn sinh trước lập xuân và ngược lại và tính năm sau nếu sinh sau tiết lập.
Bước 2: Tiếp đó chia tổng các số được tìm trong năm sinh cho 9. Nếu bạn chia tổng các số của năm sinh của mình cho 9. Nếu tổng các số trong năm sinh của bạn chia hết cho 9 thì lấy kết quả là 9. Nếu số dư nhỏ hơn 9 thì lấy kết quả của số dư đó.
Bước 3: Lấy số dư vừa tính dò ở bảng cung mệnh nam, nữ ở trên để biết cung mệnh của mình.
Cách tính cung mệnh theo tuổi:
Bạn sinh ra vào năm 1998. Ta sẽ chia hết cho 9 bằng 1 + 9 + 9 + 8 = 27. Do đó, kết quả được lấy là 9. Theo dò bảng, ta được cung nữ là Tốn và cung nam là Khôn
Khác biệt giữa bản mệnh và sinh mệnh
Sinh mệnh
Những người thường được gọi là sinh mệnh, còn được gọi là mệnh tử vi. Mọi người thường sử dụng sinh mệnh để xem tử vi hoặc tuổi hợp để cưới hỏi. Bất kể bạn là nam hay nữ, sinh mệnh của bạn sẽ giống nhau nếu bạn được sinh cùng năm âm lịch. Chu kỳ này sẽ diễn ra một lần nữa sau 60 năm. Mỗi người đều có một sinh mệnh từ khi sinh ra. Vì vậy, sinh mệnh được sử dụng để xem hung cát hàng ngày..
Cung mệnh
Cung phi hoặc cung mệnh trong Kim Dịch dựa trên Bát Trạch Cung Phi. Các yếu tố chính của cung mệnh là Mệnh (Mộc, Hỏa, Thổ, Kim và thủy), Cung (Khôn, Đoài, Cấn và Càn) và cuối cùng là Hướng (Bắc, Nam, Đông Bắc và Đông Nam).
Các cung mệnh khác nhau dựa trên giới tính và năm sinh. Giới tính và năm sinh phụ thuộc vào cung mệnh.
Mọi người thường sử dụng cung mệnh để xác định phương hướng, sự tương sinh, tương khắc, làm nhà và mồ mả. Ngoài ra, cung mệnh cũng được sử dụng để thúc đẩy các mối quan hệ trong làm ăn và thăng tiến.

Tại sao nên xây nhà hợp mệnh?
Trước khi xây dựng, cung mệnh rất quan trọng để xác định xem cung có phù hợp hay không. Bát tự ngũ hành và thuyết âm dương đề cập đến sự cân bằng và trung hòa. Do đó, hướng của ngôi nhà là yếu tố đầu tiên mà mọi người quan tâm khi xây dựng.
Tuy nhiên, xây nhà theo hướng bất lợi vẫn có thể làm được. Để ngăn chặn những điều tồi tệ xảy ra, có thể thay đổi bàn thờ hoặc mượn tuổi.
Nhiều người muốn biết mệnh họ sẽ hợp với ai khi họ biết cách để biết mình mệnh gì. Bạn sẽ dễ dàng hơn trong cuộc sống, đặc biệt là trong lĩnh vực công việc hay gia đình, nếu bạn biết người hợp mệnh của mình. Mời bạn xem phần tiếp theo!
Theo ngũ hành bản mệnh
Các mệnh tương sinh và tương khắc với nhau được gọi là mối quan hệ ngũ hành chính. Các mệnh này sẽ phát triển và hỗ trợ lẫn nhau nếu là tương sinh. Nếu điều này không đúng, các mệnh sẽ bị kìm hãm và cản trở nhau.
Mối quan hệ tương sinh sẽ là:
- Thổ và Kim
- Kim và Thủy
- Mộc tương sinh cả Thủy và Hỏa
- Hỏa và Mộc
- Thổ tương sinh cả Hỏa và Kim
Mối quan hệ tương khắc sẽ là:
- Thủy khắc Hỏa
- Hỏa khắc Kim
- Mộc khắc Thổ
- Kim khắc Mộc
- Thổ khắc Thủy
Theo thiên can
Trong phong thủy, Thiên Can được coi là một khái niệm cổ xưa, được dân gian nghĩ rằng nó đi song song với Địa Chi. Theo Ngũ Hành Âm Dương, sẽ có mười Thiên Can: Đinh, Mậu, Kỷ, Giáp, Canh, Tân, Nhâm, Quý, Ất và Bính.
Ngoài các tính tương khắc và tương sinh trong ngũ hành. Trong số 10 Thiên Can, có 5 cặp tương sinh và tương khắc. Đặc biệt như:
Mối quan hệ tương sinh
- Giáp hợp với Kỷ
- Đinh hợp với Nhâm
- Ất hợp với Canh
- Bính hợp với Tân
- Mậu hợp với Quý
Mối quan hệ tương khắc
- Giáp khắc với Mậu
- Ất khắc Kỷ
- Bính khắc Canh
- Đinh khắc Tân
- Kỷ khắc Quý
- Tân khắc Ất
- Mậu khắc Nhâm
- Canh khắc Giáp
- Nhâm khắc Bính
- Quý khắc Đinh
Theo Địa Chi
Hiểu đơn giản Địa chi chính là có mười hai con giáp. 12 con giáp được chia thành 2 nhóm là dương chi bao gồm Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất và âm chi bao gồm Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu và Hợi.

Bốn cặp tam hợp
- Hợi, Mão, Mùi
- Thân, Tý, Thìn
- Tỵ, Dậu, Sửu
- Dần, Ngọ, Tuất
Ba cặp tứ hành xung
- Dần, Thân, Tỵ, Hợi
- Tý, Ngọ, Mão, Dậu
- Thìn, Tuất, Sửu, Mùi
Theo cung phi
Địa Chi chính là hiện thân của 12 con giáp: Tý, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Sửu, Tuất và Hợi. 12 con giáp thuộc chi dương: Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tý, Tuất và chi âm: Mão, Tỵ, Mùi, Sửu, Dậu và Hợi. Như thường lệ, quy luật hợp kỵ của Địa Chi chính bao gồm tam hợp và tứ hành xung.
Kết luận
Trên đây, phongthuytuvan.com đã giúp bạn tìm hiểu rõ hơn Mệnh là gì? cũng như cách xác định mệnh của mình. Từ đó giúp bạn biết những điều nên và cần tránh của cung mệnh là gì. Điều này sẽ dễ dàng hơn trong việc thu hút tài lộc và tránh xa những tình huống tồi tệ.